Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生机


[shēngjī]
1. cơ hội sống; khả năng sống。生存的机会。
一线生机。
một tia hy vọng sống sót.
2. sức sống。生命力;活力。
春风吹过,大地上充满了生机。
gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.