Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生僻


[shēngpì]
lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy。不常见的;不熟悉的(词语、文字、书籍等)。
生僻字。
chữ lạ.
生僻的典故。
điển cố xa lạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.