Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瓜葛


[guāgé]
liên quan; liên can; liên kết; quan hệ dây mơ rễ má; dính líu。瓜和葛都是蔓生的植物,能缠绕或攀附在别的物体上,比喻辗转相连的社会关系,也泛指两件事情互相牵连的关系。
他与此事没有瓜葛。
anh ấy không liên quan đến việc này.
他跟投机倒把分子有瓜葛。
nó có dính líu với bọn đầu cơ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.