|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瓜葛
| [guāgé] | | | liên quan; liên can; liên kết; quan hệ dây mơ rễ má; dính líu。瓜和葛都是蔓生的植物,能缠绕或攀附在别的物体上,比喻辗转相连的社会关系,也泛指两件事情互相牵连的关系。 | | | 他与此事没有瓜葛。 | | anh ấy không liên quan đến việc này. | | | 他跟投机倒把分子有瓜葛。 | | nó có dính líu với bọn đầu cơ. |
|
|
|
|