Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[niǔ]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 8
Hán Việt: NỮU
bám; gò bó。因袭;拘泥。
狃于习俗。
theo tập tục.
狃于成见。
giữ thành kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.