Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
状元


[zhuàng·yuan]
1. trạng nguyên (học vị cao nhất, thời xưa.)。科举时代的一种称号。唐代称进士科及第的第一人,有时也泛称新进士。宋代主要指第一名,有时也用于第二、三名。元代以后限于称殿试一甲(第一等)第一名。
2. người giỏi nhất; cao thủ; sư phụ (ví với người có thành tích tốt nhất trong ngành nghề nào đó.)。比喻在本行业中成绩最好的人。
养鸡状元
người nuôi gà giỏi nhất
行行出状元
ngành nào cũng có người giỏi nhất; nhất nghệ tinh, nhất thân vinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.