|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
特異
adj-na |
| khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng |
| 特異な才能: tài năng xuất chúng |
n |
|
| sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng |
| 特異なにおいがあり味はわずかに苦い: Hương thơm thì đặc biệt nhưng lại hơi đắng |
| 私にはさまざまな国の人々とともに働いた[仕事をした]という特異な経験がある。: Tôi có kinh nghiệm rất tốt để làm việc với những người đến từ các nước khác nhau |
|
|
|