Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
特異


「 とくい 」
adj-na
khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
特異な才能: tài năng xuất chúng
n
sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng
特異なにおいがあり味はわずかに苦い: Hương thơm thì đặc biệt nhưng lại hơi đắng
私にはさまざまな国の人々とともに働いた[仕事をした]という特異な経験がある。: Tôi có kinh nghiệm rất tốt để làm việc với những người đến từ các nước khác nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.