Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热闹


[rè·nao]
1. náo nhiệt; tưng bừng (cảnh tượng)。(景象)繁盛活跃。
热闹的大街。
phố lớn náo nhiệt.
广场上人山人海,十分热闹。
trên quảng trường người đông nghịt, vô cùng náo nhiệt.
2. sôi nổi; vui vẻ。使场面活跃,精神愉快。
我们准备组织文娱活动,来热闹一下。
chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý.
到了节日大家热闹热闹吧!
đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!
3. cảnh tượng náo nhiệt。(热闹儿)热闹的景象。
他只顾着瞧热闹,忘了回家了。
anh ấy chỉ mãi ngắm cảnh náo nhiệt, quên cả đường về.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.