Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热辣辣


[rèlālā]
nóng rát; nóng ran; nóng bỏng 。(热辣辣的)形容热得像被火烫着一样。
太阳晒得人热辣辣的。
ánh nắng mặt trời làm người nóng ran lên.
他听了大家的批评,脸上热辣辣的。
anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.