|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烩
| Từ phồn thể: (燴) | | [huì] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CỐI | | | 1. xào。烹饪方法,炒菜后加少量的水和芡粉。 | | | 烩虾仁 | | xào tôm nõn | | | 烩什锦 | | xào thập cẩm | | | 2. hấp; chưng。烹饪方法,把米饭等和荤菜、素菜混在一起加水煮。 | | | 烩饭 | | hấp cơm | | | 烩饼 | | hấp bánh |
|
|
|
|