Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (燴)
[huì]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: CỐI
1. xào。烹饪方法,炒菜后加少量的水和芡粉。
烩虾仁
xào tôm nõn
烩什锦
xào thập cẩm
2. hấp; chưng。烹饪方法,把米饭等和荤菜、素菜混在一起加水煮。
烩饭
hấp cơm
烩饼
hấp bánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.