Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
為替


「 かわせ 」
n
hối đoái; ngân phiếu
お金を為替にして送りました: Tôi gửi tiền bằng ngân phiếu.
対外支払いのための為替: Hối đoái dùng để thanh toán với nước ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.