Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温度计


[wēndùjì]
nhiệt kế; hàn thử biểu; nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ)。测量温度的仪器。一般的温度计是根据物体热胀冷缩的原理制成的,在细玻璃管中装有水银或酒精,玻璃管上有刻度。寒暑表是常见的一种温度计。另外在工业上 和科学研究上应用的温度计种类很多,如光学温度计、电阻温度计等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.