|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温存
| [wēncún] | | | 1. vuốt ve an ủi (thường dùng đối với khác giới tính)。殷勤抚慰(多指对异性)。 | | | 2. chăm sóc; chăm nom。温柔体贴。 | | | 3. nghỉ ngơi; tịnh dưỡng (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。体息调养(多见于早期白话)。 |
|
|
|
|