Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清册


[qīngcè]
sổ ghi chép; bảng kê (ghi chi tiết những hạng mục có liên quan)。详细登记有关项目的册子。
材料清册。
sổ tay tài liệu.
固定财产清册。
sổ ghi chép tài sản cố định.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.