|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波
| [bō] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: BA | | 名 | | | 1. sóng。波浪,江湖海洋上起伏不平的水面。 | | | 波纹。 | | gợn sóng | | | 随波逐流。 | | trôi theo sóng nước | | | 2. dao động (chấn động lan truyền trong vật thể, như sóng nước, sóng âm...)。 振动在物体中的传播叫做波,如水波、声波等。也叫波动。 | | 动 | | | 3. phong ba; sóng gió; nổi phong ba; nổi cơn sóng gió (ví với những đổi thay bất ngờ)。 比喻事情的意外变化。 | | | 风波。 | | sóng gió | | | 一波未平,一波又起 | | chưa yên trận sóng gió này đã nổi cơn phong ba khác | | 动 | | | 4. chạy。 跑。 | | Từ ghép: | | | 波长 ; 波荡 ; 波导 ; 波动 ; 波段 ; 波尔多液 ; 波尔卡 ; 波峰 ; 波幅 ; 波哥大 ; 波谷 ; 波痕 ; 波及 ; 波谲云诡 ; 波来古 ; 波兰 ; 波澜 ; 波澜老成 ; 波澜起伏 ; 波澜壮阔 ; 波浪 ; 波浪鼓 ; 波浪热 ; 波棱盖 ; 波累 ; 波罗蜜 ; 波美度 ; 波谱 ; 波俏 ; 波色 ; 波士顿 ; 波束 ; 波斯 ; 波斯菊 ; 波斯猫 ; 波斯湾 ; 波速 ; 波涛 ; 波特兰 ; 波纹 ; 波形 ; 波源 ; 波折 ; 波磔 ; 波状热 |
|
|
|
|