|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
步步为营
| [bùbùwéiyíng] | | | thận trọng; phòng thủ nghiêm ngặt; đánh bước nào, củng cố bước ấy; tiến bước nào, rào bước ấy; ăn cây nào, rào cây đó(quân đội tiến một bước là lập doanh trại. Ví với hành động thận trọng, phòng bị nghiêm ngặt)。军队前进一步就设下一道 营垒。比喻行动谨慎,防备严密。 |
|
|
|
|