|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
模样
| [múyàng] | | | 1. dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo。( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。 | | | 这孩子的模样像他爸爸。 | | thằng bé này trông giống bố nó. | | | 看你打扮成这模样,我几乎认不出来了。 | | bạn ăn mặc thế này, xuýt nữa tôi nhận không ra. | | | 2. trông vẻ; khoảng chừng。表示约略的情况(只用于时间、年岁)。 | | | 等了大概有半个小时模样。 | | đợi khoảng chừng nửa tiếng đồng hồ. | | | 这个人有三十岁模样。 | | người này khoảng chừng ba mươi tuổi. |
|
|
|
|