Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (櫸)
[jǔ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 13
Hán Việt: CỬ
cây sồi。落叶乔木,高可达七八丈,叶子卵形或长椭圆形,花萼有丝状的毛,结坚果。木材可做铁道枕木。也叫水青冈。 见〖山毛榉〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.