Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
楽曲


{がっきょく}
{musical composition}
{tune} , điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, (âm nhạc) lên dây so dây (đàn), (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...), ( with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng), điều chỉnh làn sóng (truyền thanh), lên dây, so dây (dàn nhạc), bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát,(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.