|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
桿
| [gān] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 7 | | Hán Việt: CAN | | | cột; cọc; trụ。桿子。 | | | 棋桿 | | cột cờ | | | Ghi chú: 另見gǎn | | Từ ghép: | | | 桿塔 ; 桿子 | | Từ phồn thể: (桿) | [gǎn] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: CẢN | | | 1. quản; cán; báng; cần。(桿兒)器物的像棍子的細長部分(包括中空的)。 | | | 鋼筆桿兒。 | | quản bút | | | 秤桿 | | cán cân | | | 槍桿 | | báng súng | | | 2. cái; khẩu (lượng từ, dùng với vật có cán)。量詞,用于有桿的器物。 | | | 一桿秤 | | một cái cân | | | 一桿槍 | | một khẩu súng | | | Ghi chú: 另見gān | | Từ ghép: | | | 桿秤 ; 桿菌 ; 桿子 |
|
|
|
|