|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
档
| Từ phồn thể: (檔) | | [dàng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐÁNG | | | 1. ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ。带格子的架子或橱,多用来存放案卷。 | | | 归档 | | cho vào ngăn hồ sơ | | | 2. hồ sơ。 档案。 | | | 查档 | | tìm hồ sơ | | | 3. cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn)。(档儿)(器物上)起支撑固定作用的木条或细棍儿。 | | | 床档 | | cái gióng giường | | | 桌子的横档儿。 | | cái gióng bàn dài. | | | 4. đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm)。(商品、产品的)等级。 | | | 档次 | | đẳng cấp; cấp bậc | | | 低档货 | | hàng cấp thấp. | | | 高档产品 | | hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp | | | 5. sạp hàng; quầy hàng; quầy。货摊;摊档。 | | | 鱼档 | | quầy bán cá | | | 大排档 | | quầy hàng rộng lớn. | | Từ ghép: | | | 档案 ; 档案学 ; 档次 ; 档子 |
|
|
|
|