Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



Từ phồn thể: (條)
[tiáo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: ĐIỀU
1. cành; nhánh (cây)。(条儿)细长的树枝。
枝条
cành cây
荆条
cành gai
柳条儿。
cành liễu
2. mảnh; sợi。(条儿)条子。
面条儿。
mì sợi
布条儿。
mảnh vải
便条儿。
mảnh giấy
金条
thỏi vàng
3. đường; đường kẻ。(条儿)细长的形状。
条纹
đường vân hoa
花条儿布。
vải kẻ hoa
4. điều。分项目的。
条例
điều lệ
条目
điều mục
条款
điều khoản
条阵
điều trần
5. thứ tự; trật tự; ngăn nắp。层次;秩序;条理。
有条不紊
thứ tự rõ ràng; đâu đấy rành mạch; có ngăn có nắp.
井井有条
trật tự gọn gàng; có ngăn có nắp.
6.
a. sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)。用于细长的东西。
一条线
một sợi dây
两条腿
hai cái chân
三条鱼
ba con cá
五条黄瓜
năm quả dưa chuột.
一条大街
một con đường cái.
b. bánh; cục; cây (dùng cho vật dài do một số lượng cố định hợp thành)。用于以固定数量合成的某些长条形的东西。
一条儿肥皂(连在一起的两块肥皂)。
một bánh xà phòng
一条儿烟(香烟一般十包合在一起叫一条)。
một cây thuốc lá; một tút thuốc lá
c. mẩu用于分项的。
三条新闻。
ba mẩu tin
五条办法。
năm biện pháp
Từ ghép:
条案 ; 条播 ; 条畅 ; 条陈 ; 条分缕析 ; 条幅 ; 条贯 ; 条规 ; 条件 ; 条件刺激 ; 条件反射 ; 条款 ; 条理 ; 条例 ; 条令 ; 条目 ; 条绒 ; 条条框框 ; 条文 ; 条形码 ; 条约 ; 条子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.