|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机构
| [jīgòu] | | | 1. cơ cấu; máy。机械的内部构造或机械内部的一个单元。 | | | 传动机构。 | | cơ cấu chuyển động. | | | 液压机构。 | | cơ cấu thuỷ lực. | | | 2. đơn vị; cơ quan。泛指机关、团体或其他工作单位。 | | | 这个机构已经撤销了。 | | cơ quan này đã giải thể rồi. | | | 3. tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ。机关、团体等的内部组织。 | | | 调整机构。 | | điều chỉnh tổ chức nội bộ. |
|
|
|
|