|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暧昧
| [àimèi] | | | 1. tối; mờ; khuất; thâm sâu。昏暗;幽深。 | | | 2. mập mờ; lèm nhèm; không minh bạch; không rõ ràng (thái độ, dụng ý)。(态度、用意)含糊;不明白。 | | | 3. không rõ rệt; đen tối; mờ ám; nhập nhằng; quanh co; không thẳng thắn; ám muội; khả nghi; không quang minh chính đại(hành vi)。(行为)不光明;不可告人。 | | | 关系暧昧。 | | quan hệ ám muội |
|
|
|
|