Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暗礁


[ànjiāo]
1. đá ngầm; rạn。海洋、江河中不露出水面的礁石,是航行的障碍。
2. kỳ đà cản mũi (việc đang tiến hành trôi chảy bỗng gặp trở ngại)。比喻事情在进行中遇到的潜伏的障碍。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.