Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
易手


[yìshǒu]
thay chủ; đổi chủ (quyền lực, tài sản)。 (政权、财产等)更换占有者。
他家原先的住宅早已易手他人。
nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.