Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明日黄花


[míngrìhuánghuā]
Hán Việt: MINH NHẬT HOÀNG HOA
hoa vàng ngày mai; hoa cúc ngày mai; việc lỗi thời; việc đã qua (ngày trước, người Trung Quốc có tục thưởng thức hoa cúc vào dịp tiết Trùng Dương. "Minh Nhật" là ngụ ý sau tiết Trùng Dương)。比喻已失去新闻价值的报道或已失去应时作用 的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.