Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无所谓


[wúsuǒwéi]
1. không thể nói là。说不上。
我只是来谈体会,无所谓辅导
tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo
2. không sao cả; không quan trọng; không có gì đáng kể; không hề gì。不在乎;没有什么关系。
今天去还是明天去,我是无所谓的。
hôm nay đi hay ngày mai đi, với tôi không quan trọng.
这件事我们都替他着急,而他自己倒好象无所谓似的。
việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.