Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断档


[duàndàng]
bán hết hàng; bán hết hàng hoá。指某种商品脱销。
顾客需要的日用小百货不能断档。
hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.