Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 66 攴 phác [8, 12] U+6562
敢 cảm
gan3
  1. Tiến lên. ◎Như: dũng cảm mạnh bạo tiến lên.
  2. Bạo dạn. ◎Như: cảm tác cảm vi bạo dạn mà làm không e sợ chi.
  3. Dám. ◎Như: yên cảm cố từ sao dám cố từ.

不敢 bất cảm
哀敢 ai cảm
安敢 an cảm
敢死 cảm tử
勇敢 dũng cảm
多敢 đa cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.