Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chè]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: TRIỆT
1. loại bỏ; triệt; bỏ đi; trừ; khử; cách。除去。
撤 职。
cách chức.
把障碍物撤 了。
loại bỏ chướng ngại vật rồi.
2. lui; thu lại; huỷ bỏ。退。
撤 退。
rút lui.
撤 回。
thu lại
3. giảm; giảm nhẹ; giảm bớt (mùi, mức độ)。减轻(气味、分量等) 。
撤 味儿。
giảm mùi.
撤 分量。
giảm mức độ; giảm lượng.
Từ ghép:
撤兵 ; 撤差 ; 撤除 ; 撤佃 ; 撤防 ; 撤岗 ; 撤换 ; 撤回 ; 撤军 ; 撤离 ; 撤诉 ; 撤退 ; 撤消 ; 撤销 ; 撤营 ; 撤职 ; 撤走



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.