Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



Từ phồn thể: (撐)
[chēng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: XANH
1. chống; chống đỡ。抵住。
两手撑着下巴沉思。
hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
2. chống (dùng sào); đẩy (thuyền đi)。用篙抵住河底使船行进。
撑船。
chống thuyền.
3. giữ; kìm; nín; nhịn; giữ vững; duy trì; chịu đựng; bảo vệ。支持;维持;保持。
说得他自己也撑不住,笑了。
nói khiến chính anh ta cũng không nhịn được, phải phì cười.
4. xoè; căng; kéo dài; mở; trải; giương; phất; giong; để ngỏ; trống; trần; không hạn chế。张开。
撑伞。
xoè ô.
把麻袋的口儿撑开。
căng miệng bao tải ra.
5. căng chật; căng cứng。充满到容不下的程度。
装得太多,连口袋都撑破了。
đựng đầy, căng rách cả túi.
少吃点 ,别撑着。
ăn ít một chút, đừng ăn no cứng.
Từ ghép:
撑场面 ; 撑持 ; 撑船 ; 撑得慌 ; 撑得住 ; 撑杆 ; 撑杆跳高 ; 撑门面 ; 撑眉努眼 ; 撑伞 ; 撑天柱地 ; 撑腰



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.