|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摧枯拉朽
| [cuīkūlāxiǔ] | | | dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ cành khô, như đẽo gỗ mục; bẻ cái cỏ khô, kéo cái cây mục (ví với việc đánh đổ thế lực thối nát rất dễ dàng )。枯指枯草,朽指烂了的木头,比喻腐朽势力很容易打垮。 |
|
|
|
|