Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摧枯拉朽


[cuīkūlāxiǔ]
dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ cành khô, như đẽo gỗ mục; bẻ cái cỏ khô, kéo cái cây mục (ví với việc đánh đổ thế lực thối nát rất dễ dàng )。枯指枯草,朽指烂了的木头,比喻腐朽势力很容易打垮。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.