|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摧
| [cuī] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 15 | | Hán Việt: THÔI, TỒI | | | bẻ gãy; phá vỡ; phá hoại; làm đứt; cắt; ngắt; làm gián đoạn。折断;破坏。 | | | 摧 折。 | | bẻ gãy. | | | 摧 毁。 | | phá huỷ; phá tan. | | | 无坚不摧 。 | | không có gì kiên cố mà không phá vỡ nổi. | | Từ ghép: | | | 摧残 ; 摧毁 ; 摧枯拉朽 ; 摧折 |
|
|
|
|