Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掏心


[tāoxīn]
xuất phát từ nội tâm; thật lòng。指发自内心。
说句掏心的话,你真不该那样对他。
nói thật lòng, anh thật không nên đối xử với anh ấy như thế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.