Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掌舵


[zhǎngduò]
1. tay lái; bánh lái (tàu, thuyền)。行船时掌握船上的舵。
2. nắm phương hướng; cầm lái。比喻掌握方向。
3. người cầm lái。掌舵的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.