|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捏
| Từ phồn thể: (揑) | | [niē] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: NIẾT | | | 1. nhón; nhặt; cầm (dùng ngón tay cái và một ngón tay khác)。用拇指和别的手指夹。 | | | 捏住这支笔. | | cầm chiếc bút này. | | | 把米里的虫子捏出来。 | | nhặt sâu trong gạo ra. | | | 2. vê; nặn。用手指把软东西弄成一定的形状。 | | | 捏泥人儿。 | | nặn hình người. | | | 捏饺子。 | | nặn bánh chẻo; nặn vằn thắn. | | | 3. bịa; bịa đặt。故意把非事实说成是事实。 | | | 捏造。 | | bịa đặt. | | Từ ghép: | | | 捏合 ; 捏积 ; 捏一把汗 ; 捏造 |
|
|
|
|