Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱歉


[bàoqiàn]
không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút)。心中不安,感到对不起人,语意比"负疚"轻.
我当初对您存有疑心,实感抱歉。
lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.