|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱歉
| [bàoqiàn] | | | không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút)。心中不安,感到对不起人,语意比"负疚"轻. | | | 我当初对您存有疑心,实感抱歉。 | | lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh. |
|
|
|
|