Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱怨


[bào·yuàn]
oán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình)。 心中不满,埋怨(别人)。责怪的程度比"埋怨"重,很少用于自己对自己.
这只能怪自己,不能抱怨别人
việc này cô chỉ có thể trách mình, chứ không thể oán trách người khác được.
他从没抱怨过我。
anh ấy không hề oán trách tôi một lời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.