|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱怨
| [bào·yuàn] | | | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình)。 心中不满,埋怨(别人)。责怪的程度比"埋怨"重,很少用于自己对自己. | | | 这只能怪自己,不能抱怨别人 | | việc này cô chỉ có thể trách mình, chứ không thể oán trách người khác được. | | | 他从没抱怨过我。 | | anh ấy không hề oán trách tôi một lời. |
|
|
|
|