Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把持


[bǎchí]
1. độc quyền; lũng đoạn; thao túng; nắm (độc chiếm địa vị, quyền lực, không cho người khác dự phần). 独占位置,权力等, 不让别人参与。
把持一部份权力
nắm một phần quyền hành
2. khống chế (về tình cảm)。控制(感情等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.