Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: bả (7n)
Bộ thủ:
Số nét: 7
Âm Nhật:
たば/わ

Cầm, như bả tí 把臂 cầm tay. Sự gì cầm chắc được gọi là bả ác 把握.
Cái chuôi.
Giữ, như bả môn 把門 giữ cửa.
Bó.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.