Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: TÍCH
tiếc; luyến tiếc。爱惜;吝惜。
可惜
đáng tiếc
不惜 工本
không tiếc công sức
Từ ghép:
惜别 ; 惜老怜贫 ; 惜力 ; 惜售



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.