Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (憐)
[lián]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: LÂN, LIÊN
1. thương xót; thương hại。怜悯。
可怜。
đáng thương.
怜惜。
thương tiếc.
同病相怜。
mắc cùng một bệnh nên biết thương xót lẫn nhau; đồng bệnh tương lân.
2. thương yêu; yêu。爱。
怜爱。
lòng thương yêu.
爱怜。
yêu thương.
Từ ghép:
怜爱 ; 怜悯 ; 怜惜 ; 怜恤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.