Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忧心


[yōuxīn]
1. lo lắng; lo âu。忧愁;忧虑。
大家都替他的身体忧心。
mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.
2. nỗi lo; nỗi buồn。忧愁的心情。
忧心忡忡。
nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.