Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xún]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 12
Hán Việt: TUÂN
tuân thủ; làm theo。遵守;依照;沿袭。
遵循
tuân theo
因循
theo
循例
theo lệ; theo thông lệ
循规蹈矩。
theo khuôn phép cũ
Từ ghép:
循规蹈矩 ; 循环 ; 循环论 ; 循环论证 ; 循环赛 ; 循环系统 ; 循环小数 ; 循例 ; 循名责实 ; 循序 ; 循序渐进 ; 循循善诱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.