Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
录取


[lùqǔ]
tuyển chọn; nhận vào。选定(考试合格的人)。
择优录取。
tuyển chọn những người ưu tú.
录取新生三百名。
tuyển chọn được ba trăm học sinh mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.