Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异化


[yìhuà]
1. dị hoá (những sự vật giống nhau hoặc tương tự nhau dần dần biến đổi khác đi.)。相似或相同的事物逐渐变得不相似或不相同。
2. dị hoá (từ dùng trong Triết học.)。哲学上指把自己的素质或力量转化为跟自己对立、支配自己的东西。
3. biến âm (hiện tượng xảy ra trong lời nói làm một trong hai âm liền nhau có bản chất như nhau hay tương tự nhau bị biến đổi thành âm khác.)。语音学上指连发几个相似或相同的音,其中一个变得和其他的音不相似或不相同。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.