Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kāng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 11
Hán Việt: KHANG
1. khoẻ mạnh; an khang; mạnh khoẻ。健康; 安康。
康乐。
vui vẻ khoẻ mạnh.
康强。
mạnh khoẻ.
2. giàu có; dư dả; sung túc; rộ。富足;丰盛。
康年。
rộ mùa.
小康
gia đình đủ ăn.
3. họ Khang 。(Kāng)姓。
Từ ghép:
康拜因 ; 康采恩 ; 康复 ; 康健 ; 康科德 ; 康乐 ; 康乐球 ; 康涅狄格 ; 康宁 ; 康平纳 ; 康衢 ; 康泰 ; 康熙 ; 康庄大道



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.