Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廬)
[lú]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 7
Hán Việt: LÔ, LƯ
1. nhà sơ sài; nhà đơn sơ。简陋的房子。
茅庐。
nhà tranh.
庐舍。
nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.
2. Lư Châu (phủ Lư Châu cũ, nay là Hợp Phì, tỉnh An Huy Trung Quốc)。指庐州(旧府名,府治在今安徽合肥)。
庐剧。
tuồng Lư Châu.
3. họ Lư。姓。
Từ ghép:
庐山真面 ; 庐舍



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.