Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (秊)
[nián]
Bộ: 干 - Can
Số nét: 6
Hán Việt: NIÊN
1. năm。时间的单位,公历一年是地球绕太阳一周的时间,平年三百六十五日,闰年三百六十六日,每四年有一个闰年。
今年。
năm nay.
去年。
năm ngoái.
三年五载。
dăm ba năm.
Chú ý: trực tiếp thêm số từ ở phía trước, không phải lượng từ. 注意:前边直接加数词,不用量词。
2. hằng năm; mỗi năm; thường niên。每年的。
年会。
cuộc họp hằng năm.
年鉴。
niên giám.
年产量。
sản lượng hàng năm.
3. tuổi。岁数。
年纪。
tuổi tác.
年龄。
tuổi.
年轻力壮。
tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào.
4. tuổi。一生中按年龄划分的阶段。
童年。
tuổi nhi đồng.
幼年。
tuổi ấu thơ.
少年。
thiếu niên.
青年。
thanh niên.
中年。
trung niên.
老年。
tuổi già.
5. thời kỳ; thời đại。时期;时代。
近年。
những năm gần đây.
明朝末年。
cuối thời kỳ nhà Minh.
6. mùa màng。一年中庄稼的收成。
年成。
mùa màng.
年景。
mùa màng.
丰年。
năm được mùa.
歉年。
năm mất mùa.
7. tết。年节。
新年。
năm mới.
过年。
ăn tết.
给军属拜年。
chúc tết gia đình quân nhân.
8. đồ dùng tết。有关年节的(用品)。
年糕。
bánh tết.
年货。
hàng tết.
年画。
tranh tết.
9. họ Niên。(Nián)姓。
Từ ghép:
年辈 ; 年表 ; 年菜 ; 年成 ; 年齿 ; 年初 ; 年代 ; 年底 ; 年度 ; 年饭 ; 年份 ; 年富力强 ; 年高德劭 ; 年糕 ; 年根 ; 年庚 ; 年关 ; 年光 ; 年号 ; 年华 ; 年画 ; 年会 ; 年货 ; 年级 ; 年集 ; 年纪 ; 年假 ; 年间 ; 年鉴 ; 年节 ; 年馑 ; 年景 ; 年来 ; 年历 ; 年利 ; 年龄 ; 年轮 ; 年迈 ; 年貌 ; 年年 ; 年谱 ; 年青 ; 年轻 ; 年时 ; 年时 ; 年事 ; 年岁 ; 年头儿 ; 年息 ; 年下 ;
年限 ; 年夜 ; 年月 ; 年终 ; 年尊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.