|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平静
| [píngjìng] | | | yên ổn; yên bình; yên lặng; yên ả (tính tình, hoàn cảnh...)。(心情、环境等)没有不安或动荡。 | | | 激动的心情久久不能平静。 | | tâm trạng kích động mãi không thể yên ổn lại được. | | | 风浪已经平静下去了。 | | sóng gió đã yên rồi. |
|
|
|
|